Phóng to
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
thumb
Tư vấn mua hàng
#1435 AUC #F177 Ngày đấu giá ( Bang Na KM. 35 35 )

EXCAVATOR
HYD.EXCAVATOR
CATERPILLAR
308C
CAT0308CECRW00680
4M40-GB4197
Cab, Offset Boom, Pad Shoe, Bucket, Blade
Lưu ý : EXCLUDE 5% THAI IMPORT DUTY

  • YEAR : 2001
  • Bang Na KM. 35 35
  • 140


Trình Ước Tính Giá
Giá đấu (Ví dụ) 200,000
Buyer Fee 7% 14,000
Tổng mức giá 214,000
*** Kết quả ước tính chỉ dùng để tham khảo và chi phí hiển thị bằng THB. Nếu bạn muốn kiểm tra chi phí vận chuyển cho sản phẩm, hãy liên hệ với chúng tôi
KM.35 Sàn đấu giá JSSR Bangna KM. 35 (Khu vực miễn thuế Thái Lan)

Năm sản xuất / Số giờ sử dụng / Số mileage một báo cáo vì máy chỉ hiển thị số Nhà đấu không có đảm bảo
*** Sản phẩm được bán theo nguyên trạng và thông tin trên website là thông tin cơ bản, sản phẩm không có bảo hiểm. Vui lòng tự mình kiểm tra tình trạng sản phẩm và sự thật

DRIVER SEAT
   OPERATOR CABIN CABIN
   MONITOR PANEL NORMAL
   HOUR METER ACTIVITY NORMAL
   OTHER GAUGE ACTIVITY NORMAL
   OPERATOR SEAT NORMAL
ENGINE
   OIL LEAK NORMAL
   NOISE NORMAL
   ENGINE BLOW EXHAUST EMISSION NORMAL
   BLACK SMOKE NORMAL
   WATER PUMP WATER LEAK NORMAL
   WATER LEAK FROM RADIATOR NORMAL
HYDRAULIC CYLINDER
   BOOM/OIL LEAK FROM CYLINDER POOR
   DIPPER STICK/MOUNTING PIN CONDITION NORMAL
   BUCKET/OIL LEAK FROM CYLINDER POOR
   BLADE/OIL LEAK FROM CYLINDER POOR
HYDRAULIC SYSTEM
   OIL LEAK FROM VALVE,HOSE,PIPING NORMAL
   HYD.PUMP,HYD.MOTOR CONDITION NORMAL
   HYDRAULIC OIL NORMAL
   CONTROL LEVER CONDITION NORMAL
OVERALL APPEARANCE
   FRONT NORMAL
   REAR NORMAL
   RIGHT NORMAL
   LEFT NORMAL
   UPPER NORMAL
BOOM
   BOOM TYPE OFF SET BOOM
BUCKET
   BUCKET EDGE CONDITION NORMAL
   TOOTH CONDITION NORMAL
CRAWLER TYPE UNDERCARRIAGE
   TRACK Pad Track
   WIDTH FOR TRACK 45 CM.
   REMAINING RATIO OF RIGHT LINK BUSH NORMAL
   REMAINING RATIO OF LEFT LINK BUSH NORMAL
   REMAINING RATIO OF LEFT DRIVE SPROCKET NORMAL
   REMAINING RATIO OF RIGHT DRIVE SPROCKET NORMAL
   REMAINING RATIO OF LEFT FRONT IDLER NORMAL
   REMAINING RATIO OF RIGHT FRONT IDLER NORMAL
   RIGHT LOWER ROLLER CONDITION NORMAL
   LEFT LOWER ROLLER CONDITION NORMAL
   RIGHT UPPER ROLLER CONDITION NORMAL
   LEFT UPPER ROLLER CONDITION NORMAL
   LEFT SHOE CONDITION NORMAL
   RIGHT SHOE CONDITION NORMAL
   SWIVEL BEARING CONDITION NORMAL
   TRAVEL MOTOR CONDITION NORMAL
ELECTRIC SYSTEM
   LIGHTING SYSTEM CONDITION NORMAL
   BATTERY CONDITION NORMAL
REMARK
   REMARK NORMAL
   

Thông tin và kích thước máy
Danh mụcChiều rộng x Chiều dài x Chiều cao (mm.)Trọng lượng (kg.)
308CSR2,320 x 6,060 x 2,5908,260
308CCR2,320 x 5,830 x 2,6107,390
Lưu ý: Thông tin kích thước và trọng lượng chỉ là thông tin cơ bản


โปรดให้คะแนนความพึงพอใจเพื่อการปรับปรุงและพัฒนา

ให้คะแนนการ Inspection

           

ให้คะแนนรูปภาพ